Có 2 kết quả:
吊床 diào chuáng ㄉㄧㄠˋ ㄔㄨㄤˊ • 弔床 diào chuáng ㄉㄧㄠˋ ㄔㄨㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái võng
Từ điển Trung-Anh
hammock
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái võng
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông